--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cân hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cân hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân hơi
+
Weight of an animal still alive, live weight
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
cân hơi
:
Weight of an animal still alive, live weight
+
cắn màu
:
(Thuốc cắn màu) Mordant
+
hỏi tội
:
Have it in for
+
rút tỉa
:
DrawRút tỉa kinh nghiệmTo draw experience
+
cân não
:
Nerves and brainchiến tranh cân nãoa war of nervesđánh một đòn cân nãoto deal a psychological blow